|
Từ điển Hán Việt
襄
Bộ 145 衣 y [11, 17] U+8944 襄 tương xiang1- (Động) Giúp đỡ. ◎Như: tương trợ 襄助 giúp đỡ, tương lí 襄理 giúp làm.
- (Động) Hoàn thành, thành tựu. ◎Như: tương sự 襄事 nên việc, xong việc.
- (Động) Lên cao, vượt qua.
- (Động) Trừ khử, trừ bỏ. ◇Thi Kinh 詩經: Tường hữu tì, Bất khả tương dã 牆有茨, 不可襄也 (Dung phong 鄘風, Tường hữu tì 牆有茨) Tường có cỏ gai, Không thể trừ khử được.
- (Danh) Ngựa kéo xe. ◎Như: thượng tương 上襄 ngựa rất tốt.
- (Danh) Họ Tương.
|
|
|
|
|