Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [10, 16] U+8925
褥 nhục
ru4, nu4
  1. Cái đệm. ◎Như: sàng nhục giường nệm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.