|
Từ điển Hán Việt
褕
Bộ [0, 0] U+8915 褕 du yu2- Xiêm du 襜褕 áo đơn vạt thẳng.
- Đẹp, hoa mĩ. ◇Sử Kí 史記: Nông phu mạc bất xuyết canh thích lỗi, du y cam thực, khuynh nhĩ dĩ đãi mệnh giả 農夫莫不輟耕釋耒, 褕衣甘食, 傾耳以待命者 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Nông phu chẳng người nào không tháo bừa, ham mặc áo đẹp tham ăn món ngon, nghiêng tai nghe ngóng đợi xem số mệnh (ra sao).
|
褕衣甘食 du y cam thực
|
|
|
|