|
Từ điển Hán Việt
衫
Bộ 145 衣 y [3, 9] U+886B 衫 sam shan1- (Danh) Chỉ chung quần áo. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Giá Chi vũ bãi thí xuân sam 柘枝舞罷試春衫 (Tức sự 即事) Múa Giá Chi (*) xong, thử áo xuân. § Ghi chú: (*) Giá Chi là một điệu múa đời Đường 唐.
- (Danh) Áo đơn, áo mỏng. ◎Như: hãn sam 汗衫 áo lót, áo nhẹ thấm được mồ hôi. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Phương thoát hạ long phượng hãn sam, giảo phá chỉ tiêm, tả liễu huyết chiếu, thụ dữ Trương Tập 芳脫下龍鳳汗衫, 咬破指尖, 寫了血詔, 授與張緝 (Đệ bách cửu hồi) (Tào) Phương bèn cởi long bào, cắn vào đầu ngón tay, lấy máu viết chiếu trao cho Vương Tập.
|
|
|
|
|