Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
表象


表象 biểu tượng
  1. Hình ảnh hiện ra bên ngoài.
  2. (Tâm) Ấn tuợng đã qua hiện lại trong tâm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.