Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [13, 19] U+87D2
蟒 mãng
mang3, meng3
  1. Con trăn.
  2. Mãng phục một thứ phẩm phục nhà Thanh , thêu như con rồng mà có bốn chân, kém rồng một cái vuốt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.