Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [8, 14] U+873B
蜻 tinh
qing1, jing1
  1. (Danh) Tinh đình con chuồn chuồn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.