Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [7, 13] U+8700
蜀 thục
shu3
  1. (Danh) Sâu bướm, con ngài (ấu trùng của bướm).
  2. (Danh) Đất Thục , nước Thục (221-264), thuộc tỉnh Tứ Xuyên bây giờ.
  3. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh Tứ Xuyên .
  4. (Tính) Cô độc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.