|
Từ điển Hán Việt
虧
Bộ 141 虍 hô [11, 15] U+8667 虧 khuy 亏 kui1- (Danh) Sự thiếu sót, không đầy. ◎Như: nguyệt hữu doanh khuy 月有盈虧 trăng có khi đầy khi khuyết.
- (Danh) Thiệt thòi, tổn thất. ◎Như: cật liễu khuy 吃了虧 chịu thiệt thòi.
- (Động) Hao tổn, giảm. ◎Như: khuy bổn 虧本 lỗ vốn. ◇Dịch Kinh 易經:Thiên đạo khuy doanh nhi ích khiêm 天道虧盈而益謙 (Khiêm quái 謙卦) Đạo trời cái gì đầy (doanh) thì làm cho khuyết đi, cái gì thấp kém (khiêm) thì bù đắp cho.
- (Động) Thiếu, kém. ◎Như: tự tri lí khuy 自知理虧 biết mình đuối lí. ◇Thư Kinh 書經: Vi san cửu nhận, công khuy nhất quỹ 為山九仞, 功虧一簣 (Lữ Ngao 旅獒) Đắp núi cao chín nhận, còn thiếu một sọt đất (là xong).
- (Động) Phụ, phụ lòng. ◎Như: khuy đãi 虧待 phụ lòng, nhân bất khuy địa, địa bất khuy nhân 人不虧地, 地不虧人 người không phụ đất, đất không phụ người.
- (Động) Hủy hoại. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Khuy pháp dĩ lợi tư 虧法以利私 (Cô phẫn 孤憤) Hủy hoại pháp để làm lợi riêng.
- (Tính) Yếu kém, hư nhược. ◎Như: khí suy huyết khuy 氣衰血虧 khí huyết suy nhược.
- (Phó) May nhờ, may mà. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Khuy đắc na mã thị Đại Uyên lương mã, ngao đắc thống, tẩu đắc khoái 虧得那馬是大宛良馬, 熬得痛, 走得快 (Đệ thập lục hồi) May nhờ có con ngựa tốt, ngựa Đại Uyên, chịu được đau, chạy được nhanh.
- (Phó) Thế mà (có ý trách móc hoặc châm biếm). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Khuy nhĩ hoàn thị da, thâu liễu nhất nhị bách tiền tựu giá dạng 虧你還是爺, 輸了一二百錢就這樣 (Đệ ngũ thập thất hồi) Thế mà cũng mang tiếng "ông cậu", mới thua một hai trăm đồng mà đã như vậy rồi sao!
|
幸虧 hạnh khuy
|
|
|
|