|
Từ điển Hán Việt
藤
Bộ 140 艸 thảo [15, 19] U+85E4 藤 đằng teng2- (Danh) Loài thực vật mọc thành bụi quấn quýt. ◎Như: đằng tử 藤子 cây mây.
- (Danh) Tua dây, tua xoắn. ◎Như: qua đằng 瓜藤 tua xoắn cây dưa, bồ đào đằng 葡萄藤 tua dây nho.
- (Danh) Họ Đằng.
|
白粉藤 bạch phấn đằng 葛藤 cát đằng
|
|
|
|