|
Từ điển Hán Việt
蔽
Bộ 140 艸 thảo [12, 16] U+853D 蔽 tế, phất bi4, fu4- (Động) Che, lấp, đậy. ◎Như: y phục chi sở dĩ tế thể 衣服之所以蔽體 quần áo để che thân. ◇Tô Thức 蘇軾: Trục lô thiên lí, tinh kì tế không 舳艫千里, 旌旗蔽空 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Thuyền bè ngàn dặm, cờ tán rợp trời.
- (Động) Che chở, bảo vệ. ◇Sử Kí 史記: Hạng Bá diệc bạt kiếm khởi vũ, thường dĩ thân dực tế Bái Công, Trang bất đắc kích 項伯亦拔劍起舞, 常以身翼蔽沛公, 莊不得擊 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Hạng Bá cũng tuốt kiếm đứng dậy múa, luôn luôn lấy thân mình che cho Bái Công, Trang không đâm được.
- (Động) Bao gồm, bao trùm. ◇Luận Ngữ: Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: "tư vô tà" 詩三百, 一言以蔽之, 曰: 思無邪 (Vi chính 為政) Thi có ba trăm thiên, nhưng chỉ một lời có thể thâu tóm được tất cả là: không nghĩ bậy.
- (Động) Bị cản trở, bị khuất lấp. ◎Như: tắc thông tế minh 塞聰蔽明 che lấp mất khiếu sáng.
- (Động) Xử quyết. ◎Như: tế tội 蔽罪 xử quyết tội tình.
- Một âm là phất. (Danh) Bức rèm che bên xe thời cổ.
|
|
|
|
|