|
Từ điển Hán Việt
蔚
Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+851A 蔚 úy, uất wei4, yu4- Cỏ úy. Xem sung úy 茺蔚.
- Xanh tốt, cây cỏ xanh tốt.
- Hưng thịnh. ◎Như: văn phong úy khởi 文風蔚起 văn phong hưng thịnh.
- Sắc sẫm. Văn thâm mật gọi là úy tảo 蔚藻 hay bân úy 彬蔚.
- Một âm là uất. Tên đất.
|
彬蔚 bân úy
|
|
|
|