|
Từ điển Hán Việt
蔓
Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8513 蔓 mạn, man man4, wan4, man2- (Danh) Loài thực vật, thân nhỏ, có thể vin, quấn hoặc leo lên cây khác.
- (Động) Lan ra. ◎Như: mạn diên 蔓延 lan rộng.
- Một âm là man. ◎Như: man tinh 蔓菁 cây su hào. Còn gọi là đại đầu giới 大頭芥, đại đầu thái 大頭菜.
|
|
|
|
|