|
Từ điển Hán Việt
蓄
Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84C4 蓄 súc xu4- Dành chứa. ◎Như: súc tích 蓄積 cất chứa, còn có nghĩa là chứa đựng nhiều ý tưởng.
- Đựng chứa được.
- Để cho mọc (râu, tóc). ◎Như: súc tu 蓄鬚 để râu.
- Súc chí 蓄志 ấp ủ, nuôi chí, định bụng.
|
蓄意 súc ý 蓄積 súc tích 儲蓄 trữ súc
|
|
|
|