Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84C4
蓄 súc
xu4
  1. Dành chứa. ◎Như: súc tích cất chứa, còn có nghĩa là chứa đựng nhiều ý tưởng.
  2. Đựng chứa được.
  3. Để cho mọc (râu, tóc). ◎Như: súc tu để râu.
  4. Súc chí ấp ủ, nuôi chí, định bụng.

蓄意 súc ý
蓄積 súc tích
儲蓄 trữ súc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.