|
Từ điển Hán Việt
蒲窩子
蒲窩子 bồ oa tử- Dép làm bằng cỏ bổ tết với lông gà. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Na nhật tại giá lí trụ, hài dã một hữu nhất song, hạ thiên táp trước cá bồ oa tử, oai thối lạn cước đích 那日在這裡住,鞋也沒有一雙,夏天靸著個蒲窩子,歪腿爛腳的 (Đệ tứ hồi) Hôm nọ ở đó, hài không có một đôi, trời hè đi dép cỏ, trặc chân phỏng gót.
|
|
|
|
|