Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [9, 13] U+8477
葷 huân
荤 hun1, xun1
  1. (Danh) Thức cay, hăng. ◎Như: hành, hẹ, tỏi, v.v..
  2. (Danh) Món ăn mặn (gà, vịt, cá, thịt, v.v.). Đối lại với tố món ăn chay. ◎Như: cật huân bất cật tố ăn mặn không ăn chay.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.