|
Từ điển Hán Việt
萋
Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+840B 萋 thê qi1- (Tính) Kính cẩn.
- (Tính) Tốt tươi, um tùm. ◇Thôi Hiệu 崔顥: Phương thảo thê thê Anh Vũ châu 芳草萋萋鸚鵡洲 (Hoàng hạc lâu 黄鶴樓) Cỏ thơm mọc tốt tươi ở trên bãi Anh Vũ. Tản Đà dịch thơ: Bãi xa Anh Vũ xanh đầy cỏ non.
|
|
|
|
|