|
Từ điển Hán Việt
菲
Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83F2 菲 phỉ, phi fei1, fei3, fei4- (Danh) Rau phỉ, củ cải.
- (Danh) Dép cỏ. Thông với phỉ 屝.
- (Phó) Ít, mọn, sơ sài. ◎Như: phỉ ẩm thực 菲飲食 ăn uống sơ sài, phỉ kính 菲敬 kính dâng lễ mọn.
- Một âm là phi. (Tính) Tốt, tươi đẹp. ◎Như: phương phi thời tiết 芳菲時節 thời tiết tốt đẹp, xinh tươi.
- (Danh) Viết tắt của Phi Luật Tân 菲律賓. ◎Như: Trung Phi quan hệ 中菲關係 quan hệ giữa Trung Quốc và Phi Luật Tân.
|
卡扎菲 tạp trát phỉ 菲律賓 phi luật tân
|
|
|
|