|
Từ điển Hán Việt
菩提樹
菩提樹 bồ đề thụ- (Thực) Một loại cây với tên khoa học là Ficus religiosa, thuộc họ Dâu tằm (l: moraceae), có nguồn gốc từ châu Á (Ấn Ðộ). Tương truyền rằng, thái tử Tất-đạt-đa Cồ Đàm (s: siddhārtha gautama) đã giác ngộ hoàn toàn dưới một cây bồ đề.
|
|
|
|
|