Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+83A2
莢 giáp
荚 jia2
  1. (Danh) Quả của các loài đậu. Phàm cây cỏ giống như quả đậu đều gọi là giáp. ◎Như: tạo giáp quả bồ kết.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.