Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+8396
莖 hành
茎 jing1, ying1
  1. Cái rò cây cỏ, thân cây cỏ.
  2. Cái chuôi. Một sợi tóc gọi là nhất hành phát .

匍匐莖 bồ bặc hành
根莖 căn hành
陰莖 âm hành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.