Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8332
茲 tư, từ
兹 zi1, ci1
  1. Ích, thêm. Thông dụng như chữ .
  2. Ấy. ◎Như: tư sự thể đại sự ấy lớn.
  3. Chiếu.
  4. Năm, mùa.
  5. Một âm là từ. Quy Từ tên nước ở Tây Vực 西.
  6. Dị dạng của chữ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.