|
Từ điển Hán Việt
茨
Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8328 茨 tì ci2- Lợp cỏ tranh. ◇Nguyễn Du 阮攸: Nhất đái mao tì dương liễu trung 一帶茅茨楊柳中 (Nhiếp Khẩu đạo trung 灄口道中) Một dãy nhà tranh trong hàng dương liễu.
- Cỏ tật lê, thứ cỏ có gai.
- Tì cô 茨菰 cây tì cô. Có khi viết là 茨孤. Cũng gọi là từ cô 慈姑.
- Chất chứa.
|
|
|
|
|