|
Từ điển Hán Việt
苴
Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+82F4 苴 tư ju1, cha2, zha3, zu1, jie1, bao1, xie2- Thứ gai có hạt.
- Bọc, gói. Đưa đồ lễ cho người gọi là bao tư 苞苴.
- Cái mê cỏ lót trong giày dép.
- Một âm là trạ. Thổ trạ 土苴 cỏ nhào với phân.
- Lại một âm nữa là tra. Thứ cỏ nổi trên mặt nước.
|
|
|
|
|