Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
英雄


英雄 anh hùng
  1. Người tài giỏi xuất chúng.
  2. ☆Tương tự: hào kiệt , hảo hán , anh hào .
  3. ★Tương phản: nọa phu , tiểu sửu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.