|
Từ điển Hán Việt
苛
Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+82DB 苛 hà ke1, he1, he2- (Tính) Nghiệt ác, nghiêm ngặt. ◎Như: hà chánh 苛政 chánh lệnh tàn ác. ◇Lễ Kí 禮記: Hà chánh mãnh ư hổ dã 苛政猛於虎也 (Đàn cung hạ 檀弓下) Chính sách hà khắc còn tàn bạo hơn cọp vậy.
- (Tính) Ghen ghét.
- (Tính) Phiền toái.
- (Động) Trách phạt.
- (Động) Quấy nhiễu.
|
暴苛 bạo hà
|
|
|
|