|
Từ điển Hán Việt
芷
Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82B7 芷 chỉ zhi3- (Danh) Một thứ cỏ thơm, rễ làm thuốc gọi là bạch chỉ 白芷. ◇Nguyễn Du 阮攸: Thử địa do văn lan chỉ hương 此地猶聞蘭芷香 (Tương Đàm điếu Tam Lư Đại Phu 湘潭吊三閭大夫) Đất này còn nghe mùi hương của cỏ lan cỏ chỉ.
|
白芷 bạch chỉ
|
|
|
|