|
Từ điển Hán Việt
芳
芳 Hán Việt: phương (8n) Bộ thủ: 艸 Số nét: 7 Âm Nhật: ホウ かんば・しい
① Cỏ thơm. Như phương thảo 芳草 cỏ thơm. Nó rộng ra thì vật gì mùi thơm đều gọi là phương. Như phương danh 芳名 tiếng thơm. ② Ðức hạnh danh dự lưu truyền lại cũng gọi là phương. Như lưu phương bách thế 流芳百世 để tiếng thơm trăm đời.
|
|
|
|