|
Từ điển Hán Việt
芧
Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82A7 芧 trữ, tự xu4, zhu4- (Danh) Trữ lật 芧栗 một loại cây có trái như hạt dẻ. Còn gọi là tượng lật 橡栗.
- (Danh) Bạch trữ 白芧 cỏ tranh trắng.
- (Danh) Một loại cỏ gai, trữ ma 苧麻, dùng làm dây thừng.
- § Có khi đọc là tự.
|
|
|
|
|