|
Từ điển Hán Việt
艇
Bộ 137 舟 chu [7, 13] U+8247 艇 đĩnh ting3- (Danh) Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài. ◇Nguyễn Du 阮攸: Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh 緊束蛺蝶裙, 採蓮棹小艇 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
- (Danh) Tiềm thủy đĩnh 潛水艇 tàu ngầm.
|
游艇 du đĩnh
|
|
|
|