|
Từ điển Hán Việt
舫
Bộ 137 舟 chu [4, 10] U+822B 舫 phảng, phang fang3- (Danh) Cái thuyền, thuyền bành, hai thuyền cùng áp mạn nhau. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Đông chu tây phảng tiễu vô ngôn, Duy kiến giang tâm thu nguyệt bạch 東舟西舫悄無言, 唯見江心秋月白 (Tì bà hành 琵琶行) Những con thuyền bên đông bên tây lặng lẽ không nói, Chỉ thấy giữa lòng sông trăng thu trắng xóa.
- § Ghi chú: Có khi đọc là chữ phang.
|
|
|
|
|