|
Từ điển Hán Việt
舠
Bộ 137 舟 chu [2, 8] U+8220 舠 đao dao1- (Danh) Chiếc thuyền con, hình giống như con dao. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Cảng khẩu thính triều tạm hệ đao 港口聽潮暫繫舠 (Lâm cảng dạ bạc 淋港夜泊) Nơi cửa biển nghe thủy triều, tạm buộc thuyền con.
- (Danh) Một thứ chén rượu lớn. ◇Lí Đức Dụ 李德裕: Thùy phục khuyến kim đao? 誰復勸金舠 (Thuật mộng 述夢) Ai lại mời chén vàng?
|
|
|
|
|