|
Từ điển Hán Việt
膩
Bộ 130 肉 nhục [12, 16] U+81A9 膩 nị, nhị 腻 ni4- Béo, đồ ăn có chất béo ngậy gọi là nị.
- Trơn nhẵn. ◎Như: cơ lí tế nị 肌理細膩 da dẻ nõn nà, sờ thấy nhẵn nhụi.
- Cáu bẩn. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Trước thô tệ cấu nị chi y 著粗敝垢膩之衣 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Mặc áo thô rách cáu bẩn.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là chữ nhị.
|
細膩 tế nhị
|
|
|
|