Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
膏粱子弟


膏粱子弟 cao lương tử đệ
  1. Con em nhà giàu, nhà quan. Ăn no ở không, chẳng phải lo lắng việc đời. Cũng viết cao lương chi tử .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.