|
Từ điển Hán Việt
腿
Bộ 130 肉 nhục [10, 14] U+817F 腿 thối tui3- (Danh) Đùi. ◎Như: đại thối 大腿 đùi vế, tiểu thối 小腿 bắp chân. Nguyên viết là thối 骽.
- (Danh) Chân đồ vật. ◎Như: trác thối 桌腿 chân bàn, ỷ thối 椅腿 chân ghế.
- (Danh) Gọi tắt của hỏa thối 火腿 bắp đùi heo muối mặn (jambon). ◎Như: Vân thối 雲腿 jambon Vân Nam.
|
|
|
|
|