Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
胞子蟲


胞子蟲 bào tử trùng
  1. (Y) Một loại nguyên sinh đông vật, hình trứng hoặc dài, ngoài có màng mỏng, kí sinh động vật gây bệnh như trùng sốt rét chẳng hạn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.