|
Từ điển Hán Việt
胖
Bộ 130 肉 nhục [5, 9] U+80D6 胖 bàn, phán pang4, pan2, pan4- (Tính) Béo, mập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lã Bố tẩu đắc khoái, Trác phì bàn cản bất thượng, trịch kích thích Bố 呂布走得快, 卓肥胖趕不上, 擲戟刺布 (Đệ bát hồi) Lã Bố chạy nhanh, (Đổng) Trác béo phục phịch, đuổi không kịp, ném kích đâm Bố.
- (Tính) Thư thái, ung dung. ◇Lễ Kí 禮記: Tâm quảng thể bàn 心廣體胖 (Đại học 大學) Lòng rộng rãi người thư thái.
- Một âm là phán. (Danh) Một nửa mình muông sinh.
- (Danh) Thịt bên xương sườn.
|
|
|
|
|