Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [4, 8] U+80B1
肱 quăng
gong1
  1. (Danh) Cánh tay. ◇Tả truyện : Tam chiết quăng tri vi lương y (Định công thập tam niên ) Ba lần bị gãy tay thì biết làm thầy thuốc giỏi (ý nói người từng trải mới lão luyện).

股肱 cổ quăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.