|
Từ điển Hán Việt
肩
Bộ 130 肉 nhục [4, 8] U+80A9 肩 kiên jian1, xian2- (Danh) Vai. ◎Như: lưỡng kiên 兩肩 hai vai, kiên tịnh kiên 肩並肩 vai kề vai, sát cánh.
- (Danh) Họ Kiên.
- (Động) Gánh vác. ◎Như: thân kiên trọng nhậm 身肩重任 gánh vác trách nhiệm lớn.
|
並肩 tịnh kiên
|
|
|
|