|
Từ điển Hán Việt
股
Bộ 130 肉 nhục [4, 8] U+80A1 股 cổ gu3- (Danh) Đùi vế.
- (Danh) Phần, bộ phận. Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. ◎Như: hợp cổ 合股 góp phần vốn, góp cổ phần.
- (Danh) Câu cổ 勾股: trong hình tam giác vuông, bề ngang ngắn gọi là câu 勾, bề dọc dài gọi là cổ 股, cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦.
- (Lượng) Làn, mớ, luồng, cánh, toán. ◎Như: nhất cổ u hương 一股幽香 một làn hương kín đáo, nhất cổ đầu phát 一股頭髮 một mớ tóc, nhất cổ binh 一股兵 một cánh quân. ◇Tây du kí 西遊記: Giá cổ thủy bất tri thị na lí đích thủy 這股水不知是那裏的水 (Đệ nhất hồi) Dòng nước này không biết chảy từ đâu tới.
|
八股 bát cổ 勾股 câu cổ 股票 cổ phiếu 股肱 cổ quăng 錐股 trùy cổ
|
|
|
|