|
Từ điển Hán Việt
肘
Bộ 130 肉 nhục [3, 7] U+8098 肘 trửu zhou3- (Danh) Khuỷu tay. ◎Như: xế trửu 掣肘 níu khuỷu tay (làm việc mà bị ngăn trở).
- (Động) Níu khuỷu tay. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Dục khởi thì bị trửu 欲起時被肘 (Tao điền phủ 遭田父) Muốn dậy thường bị níu khuỷu tay.
|
被肘 bị chửu
|
|
|
|