Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 128 耳 nhĩ [12, 18] U+8076
聶 niếp, nhiếp
聂 nie4, zhe4, she4, zhe2, ye4
  1. (Động) Ghé bên tai nói nhỏ.
  2. (Danh) Họ Niếp.
  3. § Ghi chú: Ta quen đọc là nhiếp.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.