|
Từ điển Hán Việt
羸
Bộ 123 羊 dương [13, 19] U+7FB8 羸 luy, nuy lei2, lian2- (Tính) Gầy. ◎Như: luy mã 羸馬 ngựa gầy, luy sấu tiều tụy 羸瘦憔悴 ốm o tiều tụy.
- (Tính) Yếu đuối. ◎Như: hoặc cường hoặc luy 或強或羸 hoặc mạnh hoặc yếu.
- (Tính) Mệt mỏi. ◎Như: luy binh 羸兵 binh mệt mỏi.
- (Động) Lấy dây buộc, ràng rịt. ◇Dịch Kinh 易經: Đê dương xúc phiên, luy kì giác 羝羊觸藩, 羸其角 (Đại tráng quái 大壯卦) Con cừu đực húc rào, mắc kẹt sừng vào đó.
- (Động) Giằng co.
- (Động) Giật đổ.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là chữ nuy.
|
|
|
|
|