|
Từ điển Hán Việt
羨
Bộ 123 羊 dương [7, 13] U+7FA8 羨 tiện, tiển 羡 xian4, yi2, yan2- (Động) Tham muốn, ham thích. ◎Như: tiện mộ 羨慕 ái mộ, ngưỡng mộ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Bất tiện quý quan 不羨貴官 (Phiên Phiên 翩翩) Không chuộng quan sang.
- (Động) Vượt hơn. ◇Sử Kí 史記: Công tiện ư Ngũ đế 功羨於五帝 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳) Công vượt hơn Ngũ đế.
- (Danh) Chỗ thừa. ◎Như: dĩ tiện bổ bất túc 以羨補不足 lấy chỗ thừa bù chỗ thiếu.
- (Tính) Dư thừa. ◎Như: tiện dư 羨餘 số tiền cũ còn thừa lại.
- § Ghi chú: Còn đọc là tiển.
|
|
|
|
|