|
Từ điển Hán Việt
羞
Bộ 123 羊 dương [5, 11] U+7F9E 羞 tu xiu1- (Động) Xấu hổ, thẹn thùng. ◎Như: hàm tu 含羞 có vẻ thẹn thùng. ◇Phạm Ngũ Lão 笵五老: Nam nhi vị liễu thành công trái, Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu 男兒未了成功債, 羞聽人間說武侯 Làm nam nhi mà chưa trả xong cái nợ công danh, Hổ thẹn khi nghe người ta nói đến chuyện (Gia Cát) Vũ Hầu.
- (Động) Dâng đồ ăn. Cũng như 饈.
- (Danh) Đồ ăn ngon. ◎Như: trân tu 珍羞 đồ ăn quý và ngon.
|
包羞 bao tu 閉月羞花 bế nguyệt tu hoa
|
|
|
|