Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
罷工


罷工 bãi công
  1. Bỏ làm việc.
  2. Nhân viên, thợ thuyền ngưng làm việc để gây áp lực mà tranh đấu, yêu sách quyền lợi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.