|
Từ điển Hán Việt
纖
Bộ 120 糸 mịch [17, 23] U+7E96 纖 tiêm 纤 xian1, jian1- (Danh) Thứ lụa nhỏ mặt, vải mịn.
- (Danh) Hàng dệt đường dọc đen đường ngang trắng.
- (Tính) Nhỏ bé, nhỏ nhắn, nhỏ nhẹ. ◇Vương Bột 王勃: Sảng lãi phát nhi thanh phong sinh, tiêm ca ngưng nhi bạch vân át 爽籟發而清風生, 纖歌凝而白雲遏 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Tiếng vui phát sinh, gió mát nổi dậy, ca nhẹ lắng chìm, mây trắng lưu lại.
- (Tính) Mềm mại, thon dài. ◎Như: tiêm thủ 纖手 tay thon mềm.
- (Tính) Hà tiện, bủn xỉn. ◇Sử Kí 史記: Chu nhân kí tiêm 周人既纖 (Hóa thực truyện 貨殖傳) Người nước Chu bủn xỉn.
- (Động) Đâm, xiên. ◇Lễ Kí 禮記: Kì hình tội tắc tiêm chuyển 其刑罪則纖剸 (Văn Vương thế tử 文王世子) Tội hình ấy thì bị chặt đâm.
|
|
|
|
|