|
Từ điển Hán Việt
繽
Bộ 120 糸 mịch [14, 20] U+7E7D 繽 tân 缤 bin1- (Tính) Tân phân 繽紛 tạp loạn, phồn thịnh. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân 芳草鮮美, 落英繽紛 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng đầy dẫy.
|
七彩繽紛 thất thải tân phân
|
|
|
|