Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [11, 17] U+7E3E
績 tích
绩 ji1
  1. (Động) Đánh sợi, xe sợi. ◇Nguyễn Du : Nữ sự duy tích ma (Hoàng Mai sơn thượng thôn ) Việc đàn bà chỉ là xe sợi gai.
  2. (Danh) Công nghiệp, thành quả. ◎Như: công tích công cán, lao tích công lao, khảo tích xét công các quan lại (để thăng thưởng).

功績 công tích
戰績 chiến tích
敗績 bại tích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.