|
Từ điển Hán Việt
縈
Bộ 120 糸 mịch [10, 16] U+7E08 縈 oanh 萦 ying2- (Động) Quấn quanh, vòng quanh. ◎Như: oanh hồi 縈回 quanh vòng trở lại. ◇Thi Kinh 詩經: Nam hữu cù mộc, Cát lũy luy chi 南有樛木, 葛藟纍之 (Chu nam 周南, Cù mộc 兔罝) Phía nam có cây cù, Dây sắn quấn vào.
|
|
|
|
|